Tên mặt hàng | Quy cách - Hàm lượng |
Hình thức |
Argon lỏng |
Độ tinh khiết (%Ar) > 99,999% | Đóng chai / Sang bồn |
Hàm lượng O2 ≤ 10ppm |
1. Thành phần hóa học của Argon
Agon là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn. Nó có ký hiệu Ar và số nguyên tử bằng 18. Là khí hiếm thứ ba trong nhóm 18, agon chiếm khoảng 0,934% khí quyển Trái Đất, điều này làm cho nó trở thành khí hiếm phổ biến nhất trên Trái Đất.
Argon là một loại khí hiếm không mùi, không màu nặng hơn không khí. Đặc tính hóa học quan trọng nhất của Argon là tính trơ của nó, điều này khiến cho Argon trở thành một loại khí bảo vệ lý tưởng ngay cả trong môi trường nhiệt, thường dùng trong lãnh vực luyện kim, hàn. Trong môi trường áp suất cao, Argon biểu hiện trạng thái thực lệch khỏi nguyên lý khí lý tưởng. Ví dụ, ở áp suất 200 bar, một chai khí có thể chứa khí Argon nhiều hơn 7% so với trường hợp của nột khí lý tưởng. Giống như Nitơ, Argon không độc, có thể được dùng thế Oxy trong việc thở. Hơn thế nữa, bởi vì Argon nặng hơn không khí nên nó có thể lắng gần lớp đáy, đặc biệt khi áp suất thấp.
2. Những đặc điểm chính:
- Nhiệt luyện: đối với các kim loại dể phản ứng với khí Nitơ, hoặc cần bảo vệ khỏi khí Nitơ, thì Argon là một môi trường bảo vệ lý tưởng.
- Làm trơ và làm sạch: được dùng cho các bồn chứa và ống dẫn trong các nhà máy dược phẩm và hóa chất.
- Tinh chế kim loại.
- Ứng dụng chất bán dẫn.
- Hàn: ở dạng tinh khiết hoặc hổn hợp, khí Argon được dùng để bảo vệ kim loại nung chảy khỏi sự nhiễm bẩn của môi trường.
- Cắt: trong ứng dụng cắt plasma của hộp kim đen và không-đen, khí Argon được sử dụng thể tinh khiết ở nhiệt độ rất cao.
3. Argon trong luyện thép:
- Khử cacbon trong thép bằng cách thổi hỗn hợp khí argon – ôxy
- Khử khí trong thép bằng cách thổi argon.